Có 2 kết quả:
神經膠質 shén jīng jiāo zhì ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄐㄧㄠ ㄓˋ • 神经胶质 shén jīng jiāo zhì ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄐㄧㄠ ㄓˋ
shén jīng jiāo zhì ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄐㄧㄠ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) glial cell
(2) neuroglia
(2) neuroglia
Bình luận 0
shén jīng jiāo zhì ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄐㄧㄠ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) glial cell
(2) neuroglia
(2) neuroglia
Bình luận 0